|
đặt câu hỏi
|
đạo hàm 11
|
|
|
Tính đạo hàm $y=sin\frac{1}{x}-tan\sqrt{x^2+1} $
|
|
|
đặt câu hỏi
|
đạo hàm 11
|
|
|
Giai pt $f'(x)=0$ biết $f(x)=20cos3x+12cos5x-30sinx$
|
|
|
|
|
|
|
đặt câu hỏi
|
cấp số cộng 11
|
|
|
Cho cấp số cộng biết hiệu của số hạng thứ 7 và số hạng thứ 3 là 8. Tích số hạng thứ 2 và số hạng thứ 7 là 75, số hạng đầu là số âm.
1> Tìm số hạng đầu và công sai của cấp số cộng 2> Hỏi phải lấy bao nhiêu số hạng đầu của cấp số cộng để tổng của chúng bằng 0
|
|
|
|
sửa đổi
|
đại 11
|
|
|
đại 11 Tìm các giới hạn1> $\mathop {\lim }\limits_{x \to \infty }$$2x+1+\sqrt{4x^2-3} $ 2> $\mathop {\lim }\limits_{x \to \frac{-\Pi }{4}}$ $\frac{sinx+cosx}{4x+\Pi }$3> $\mathop {\lim }\limits_{x \to 2}$ $\frac{\sqrt[3]{2x-3} -\sqrt{x-1} }{x-2}$
đại 11 Tìm các giới hạn1> $\mathop {\lim }\limits_{x \to -\infty }$$2x+1+\sqrt{4x^2-3} $ 2> $\mathop {\lim }\limits_{x \to \frac{-\Pi }{4}}$ $\frac{sinx+cosx}{4x+\Pi }$3> $\mathop {\lim }\limits_{x \to 2}$ $\frac{\sqrt[3]{2x-3} -\sqrt{x-1} }{x-2}$
|
|
|
đặt câu hỏi
|
đại 11
|
|
|
Tìm các giới hạn
1> $\mathop {\lim }\limits_{x \to -\infty }$$2x+1+\sqrt{4x^2-3} $ 2> $\mathop {\lim }\limits_{x \to \frac{-\Pi }{4}}$ $\frac{sinx+cosx}{4x+\Pi }$
3> $\mathop {\lim }\limits_{x \to 2}$ $\frac{\sqrt[3]{2x-3} -\sqrt{x-1} }{x-2}$
|
|
|
đặt câu hỏi
|
đại 11
|
|
|
Cho pt $ax^2+bx+c=0$ có $2a + 6b + 19c = 0$. CMR pt luôn có nghiêm $ \in [0;\frac{1}{3}]$
|
|
|
đặt câu hỏi
|
đại 11
|
|
|
Cho $f(x)=1-\frac{sin^2x}{1+cotx}-\frac{cos^2x}{1+tanx}$ . Giai pt $f'(x)=0$
|
|
|
đặt câu hỏi
|
đại 11
|
|
|
Tìm $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0}$ $\frac{\sqrt{2x+1}-\sqrt[3]{x^2+1} }{x}$
|
|
|
|